Các từ liên quan tới すみれ (ゆずのアルバム)
sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú; sự thừa thãi, sự dư dật, sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc), tình trạng rất đông người
an-bum ca nhạc; an-bum
Album.
のずれ のずれ
Lệch
夕涼み ゆうすずみ
sự mát mẻ của buổi tối.
ソロアルバム ソロ・アルバム
solo album
ウェブアルバム ウェブ・アルバム
web album
オムニバスアルバム オムニバス・アルバム
compilation album, compilation CD