Kết quả tra cứu ngữ pháp của すりこみ
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N2
Suy đoán
... こととする
Quy định rằng..., cho rằng
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)