刷り込み
すりこみ「XOÁT 」
☆ Danh từ
Quá trình con vật nhỏ hoà đồng với đồng loại của nó

すりこみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すりこみ
刷り込み
すりこみ
quá trình con vật nhỏ hoà đồng với đồng loại của nó
刷り込む
すりこむ
thêm, gắn, chèn
摩り込む
すりこむ
thoa, chà xát cho ngấm sâu vào trong
すり込む
すりこむ
chà xát
すりこみ
quá trình con vật nhỏ hoà đồng với đồng loại của nó
Các từ liên quan tới すりこみ
啜り込む すすりこむ
húp xì xụp
擦り込む なすりこむ
chà xát cho ngấm vào bên trong; xoa
髪にすり込む かみにすりこむ
vò đầu.
摺り込み染め すりこみぞめ
kỹ thuật nhuộm vải bằng khuôn
遺伝子刷り込み いでんしすりこみ
dấu ấn gen
tiếng nói thầm, tiếng thì thầm; tiếng xì xào, tiếng xào xạc, tiếng đồn bậy; lời xì xào bậy bạ
sự trượt, dễ trượt
dùng trước, hưởng trước, thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước, làm trước; nói trước, làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy, thảo luận trước, xem xét trước, mong đợi, chờ đợi