Kết quả tra cứu ngữ pháp của すり合わせ
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
合う
Làm... cùng nhau
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...