Kết quả tra cứu すり合わせ
Các từ liên quan tới すり合わせ
すり合わせ
すりあわせ
◆ Các khớp nối thủy tinh nối đất được sử dụng trong các phòng thí nghiệm để lắp các thiết bị kín rò rỉ với nhau một cách nhanh chóng và dễ dàng từ các bộ phận thông dụng có thể thay thế cho nhau
☆ Danh từ
◆ So sánh và điều chỉnh, trao đổi các ý tưởng quan điểm với nhau

Đăng nhập để xem giải thích