Kết quả tra cứu ngữ pháp của する替える
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N4
にする
Quyết định/Chọn
N2
すると
Liền/Thế là