する替える
するかえる
Đánh tráo.

する替える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới する替える
替える かえる
thay thế; thay đổi
すり替える すりかえる
đánh trống lảng
すげ替える すげかえる
thay thế, trao đổi
植え替える うえかえる
thay đổi chỗ trồng cây.., Cách chăm sóc cây cối
着替える きがえる きかえる
cải dạng.
仕替える しかえる つかまつかえる
sự làm lại, sự làm mới lại
クラス替えをする くらすがえをする
xếp lớp; phân lớp.
摩り替える すりかえる
thay thế, đánh tráo (phong bì, tiền)