Kết quả tra cứu ngữ pháp của すれ違う
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với
N2
に相違ない
Chắc chắn
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
Cương vị, quan điểm
... とすれば
Nhìn từ góc độ...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N3
Cương vị, quan điểm
にすれば
Nếu đứng từ lập trường của…
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
…とすれば
Nếu như... (Điều kiện xác định)
N3
ますように
Mong sao
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à