すれ違う
すれちがう「VI」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Đi lướt qua, ngang qua nhau

Bảng chia động từ của すれ違う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | すれ違う/すれちがうう |
Quá khứ (た) | すれ違った |
Phủ định (未然) | すれ違わない |
Lịch sự (丁寧) | すれ違います |
te (て) | すれ違って |
Khả năng (可能) | すれ違える |
Thụ động (受身) | すれ違われる |
Sai khiến (使役) | すれ違わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | すれ違う |
Điều kiện (条件) | すれ違えば |
Mệnh lệnh (命令) | すれ違え |
Ý chí (意向) | すれ違おう |
Cấm chỉ(禁止) | すれ違うな |
すれ違う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới すれ違う
るーるいはん ルール違反
phản đối.
すれ違い すれちがい
đi ngược hướng, đi đối diện nhau
擦れ違う すれちがう
đi lạc hướng (câu chuyện)
入れ違う いれちがう
đi ngược chiều nhau; đi xuyên qua đường
違う ちがう たがう
khác; khác nhau; không giống; trái ngược; không phù hợp
擦れ違い すれちがい
đi ngang qua nhau, điểm khác biệt.
食違う くいちがう
không khớp
間違う まちがう
đánh lộn