Kết quả tra cứu ngữ pháp của すわひでお
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
So sánh
~ ひではない
~Không thể so sánh được
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N5
Miêu tả
は...です
Thì