Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới すわひでお
火で乾かす ひでかわかす
hơ.
人手を煩わす ひとでをわずらわす
gặp rắc rối
おひつ/わっぱ おひつ/わっぱ
dụng cụ đựng nước/đồ ăn truyền thống (ohi/wappa)
出くわす でくわす
tình cờ gặp; đi ngang qua
お電話 おでんわ
liên lạc (kính ngữ dùng với cấp trên, đối tác )
gợi, làm nảy ra trong trí, đề nghị, đưa ra giả thuyết là, đề nghị thừa nhận là
ô, dù, mái che nắng
負わす おわす
áp đặt, đến thăm, gây ra