Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
火で乾かす ひでかわかす
hơ.
おひつ/わっぱ おひつ/わっぱ
dụng cụ đựng nước/đồ ăn truyền thống (ohi/wappa)
人手を煩わす ひとでをわずらわす
gặp rắc rối
負わす おわす
áp đặt, đến thăm, gây ra
出くわす でくわす
tình cờ gặp; đi ngang qua
泥でおおわれる どろでおおわれる
vấy bùn.
おわリます おわリます
Kết thúc
お晩です おばんです
chào buổi tối ( cách nói của vùng Hokkaido và vùng Tohoku)