Kết quả tra cứu ngữ pháp của すんき漬け
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?