Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới すんき漬け
漬け焼き つけやき
Món ăn được trộn với nước tương, rượu mirin, v.v., nướng với nước tương, rượu mirin, v.v.
漬け づけ つけ
dưa chua; dưa góp
酢漬け すづけ
dầm giấm; ngâm giấm
粕漬け かすづけ
(con cá hoặc những rau) dầm giấm trong những chỗ chắn gió mục đích
薬漬け くすりづけ クスリづけ
phụ thuộc vào thuốc
沖漬け おきづけ
seafood pickled in soy (esp. squid)
漬け汁 つけじる つけしる
nước dưa chua
柴漬け しばづけ
rau cắt nhỏ kiểu kyoto ngâm muối với lá shiso đỏ