Kết quả tra cứu ngữ pháp của ずいずいずっころばし
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N2
Xác nhận
いずれにしろ
Đằng nào thì cũng, nói gì thì nói
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N2
Thời điểm
いずれ
Thế nào ... cũng sẽ
N1
Diễn tả
いずれ
Đằng nào, hướng nào
N3
Suy đoán
…ば…はずだ
Nếu ... thì có lẽ ...
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N3
はずだ/はずがない
Chắc chắn là/Chắc chắn không có chuyện
N3
Quyết tâm, quyết định
...ず
Mà không ..., không ...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với