Các từ liên quan tới ずいずいずっころばし
ずっこい ずるっこい
Không công bằng, chơi bẩn
ずばずば言う ずばずばいう
nói thật; nói hết ý nghĩ
ずい ずいっ
straightforwardly, readily, without hesitation
ずしずし ずしずし
Bước chân nặng nề
ずば ずんば ずは
if it is not..., if it does not...
đâu, ở đâu, ở ni nào, ở chỗ nào, ở phía nào, ở mặt nào, như thế nào, ra làm sao, từ đâu; ở đâu, ni, chỗ, điểm, ni chốn, địa điểm
trung thực; thẳng thắn; cởi mở; minh bạch; dễ hiểu.
鳴かず飛ばず なかずとばず
sống trong mơ hồ, nằm thấp, không được chú ý