Kết quả tra cứu ngữ pháp của ずうっと一緒
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là