Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一緒 いっしょ
cùng
一緒に いっしょに
ご一緒 ごいっしょ
cùng nhau
ずっと ずーっと ずうっと
rất; rõ ràng; hơn nhiều
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一緒懸命 いっしょけんめい
Chăm chỉ, cố gắng hết sức
一緒くた いっしょくた
đánh đồng, vơ đũa cả nắm
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.