Kết quả tra cứu ngữ pháp của ずたずたに引裂く
N4
Suy đoán
... たはず
(Chắc chắn là) đã...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N4
Trạng thái, tương phản
…も...ずに
Không (làm gì)
N3
ずに
Làm... mà không làm...
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
~によらず
~Bất kể là~
N2
ずに済む
Không cần phải
N3
Dự định
…はずだった
Theo dự định thì đã phải ..., lẽ ra thì ...
N3
Quyết tâm, quyết định
...ず
Mà không ..., không ...