Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ずたずたに引裂く
ずたずたにひきさく
xá tan.
ずたずたに破れる ずたずたにやぶれる
rách nát.
役立たず やくたたず やくだたず
vô ích, vô dụng; không dùng được, không khoẻ; không phấn khởi; vứt đi
ずたずた
sự xơ xác; sự tả tơi; sự rách rưới; sự bờm xờm
多人数 たにんずう たにんず
đông người, nhiều người
寸寸 ずたずた ずだずだ
thành từng mảnh, thành mảnh vụn
たにみず
dòng suối nhỏ, chảy thành dòng suối, chảy như một dòng suối nhỏ
ずた襤褸 ずたぼろ ズタボロ ずたボロ
in tatters, in pieces, wiped out
谷水 たにみず
Đăng nhập để xem giải thích