Kết quả tra cứu ngữ pháp của ずたずたに破れる
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
Suy đoán
... たはず
(Chắc chắn là) đã...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N2
Thời điểm
いずれ
Thế nào ... cũng sẽ
N1
Diễn tả
いずれ
Đằng nào, hướng nào
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N4
Trạng thái, tương phản
…も...ずに
Không (làm gì)
N3
ずに
Làm... mà không làm...
N3
Đúng như dự đoán
いずれも
Cái nào cái nấy đều