Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ずたずたに破れる
ずたずたにやぶれる
rách nát.
ずたずたに引裂く ずたずたにひきさく
xá tan.
図に当たる ずにあたる
như mong đợi; đúng ý đồ; đúng mục đích
歎ずる たんずる
Đau buồn, đau lòng
悪びれずに わるびれずに
calmly, with good grace
ずたずた
sự xơ xác; sự tả tơi; sự rách rưới; sự bờm xờm
忘れずに わすれずに
không được quên làm gì đó
売れずに残る うれずにのこる
bán ế.
多人数 たにんずう たにんず
đông người, nhiều người
Đăng nhập để xem giải thích