Kết quả tra cứu ngữ pháp của ずっと 好きでいいですか
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N5
たいです
Muốn
N4
ばいいですか
Nên/Phải làm thế nào?
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N4
たらいいですか
Nên/Phải làm thế nào
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N5
~がほしいです
Muốn
N2
Xác nhận
というと…のことですか
Có phải là...hay không? (Gọi là)
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm