Các từ liên quan tới ずっと 好きでいいですか
出好き でずき ですき
Người hay đi chơi; người thích rong chơi.
出洲 でず です
spit (of land)
出水 しゅっすい でみず
sự chảy nước; nước chảy ra; sự ngập lụt, sự lụt
でかい でっかい
to; to lớn.
出隅 ですみ でずみ
góc của hai bức tường, mặt phẳng, v.v.
筋電図 きんでんず すじでんず
điện đồ cơ
好きでも嫌いでも すきでもきらいでも
dù thích hay không thích
溺水 できすい
sự chết đuối.