Kết quả tra cứu ngữ pháp của ずっとあなたが好きだった
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N3
ところだった
Suýt nữa
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
Đề tài câu chuyện
だったら
Nếu thế thì
N3
Dự định
…はずだった
Theo dự định thì đã phải ..., lẽ ra thì ...
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...