Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尖った とがった とんがった
Nhọn; sắc bén.
間ずっと あいだずっと
trong lúc
がたっと
with a clunk, with a clank
上がったり あがったり
buôn bán, kinh doanh ế ẩm, không thuận lợi
押っ取り刀 おっとりがたな
making great haste, having been caught off guard, scurrying unprepared
ずっと ずーっと ずうっと
rất; rõ ràng; hơn nhiều
突切り型 とっきりがた
khuôn cắt
気取った きとった
đàng điếm.