Kết quả tra cứu ngữ pháp của ずっと一緒さ
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっさいない
Không hề, không hoàn toàn