Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一緒 いっしょ
cùng
ずっと ずーっと ずうっと
rất; rõ ràng; hơn nhiều
一緒に いっしょに
ご一緒 ごいっしょ
cùng nhau
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一緒懸命 いっしょけんめい
Chăm chỉ, cố gắng hết sức
一緒くた いっしょくた
đánh đồng, vơ đũa cả nắm