Kết quả tra cứu ngữ pháp của ずっと好きだった
N4
きっと
Chắc chắn
N3
ところだった
Suýt nữa
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N3
Dự định
…はずだった
Theo dự định thì đã phải ..., lẽ ra thì ...
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N2
Đề tài câu chuyện
だったら
Nếu thế thì
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
…ば…ところだ(った)
Nếu ... thì sẽ (thì đã)
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...