Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ずっと好きだった
ずっと ずーっと ずうっと
rất; rõ ràng; hơn nhiều
間ずっと あいだずっと
trong lúc
好きずき すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
trong một dòng kẻ; trong một hàng; trong một dãy.
without hesitation, frankly (esp. speaking), bluntly, without shilly-shallying, straight to the point, getting to the heart of the matter
好きだ すきだ
(thì) yêu dấu (của); tương tự; tình yêu
気取った きとった
đàng điếm.
ところだった ところだった
Sút chút nữa thì