Kết quả tra cứu ngữ pháp của ずには居られない
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Căn cứ, cơ sở
ではいられない
Không thể cứ...mãi
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N2
ないではいられない
Không thể không/Không khỏi
N3
はずだ/はずがない
Chắc chắn là/Chắc chắn không có chuyện
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N2
Thời điểm
いずれ
Thế nào ... cũng sẽ
N1
Diễn tả
いずれ
Đằng nào, hướng nào
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N1
~によらず
~Bất kể là~