ずには居られない
ずにはいられない
☆ Cụm từ, adj-i
Cảm thấy bắt buộc, không thể không

ずには居られない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ずには居られない
ないでは居られない ないではいられない
cảm thấy bắt buộc, không thể không cảm thấy, không thể không làm
背に腹はかえられない せにはらはかえられない
Để bảo vệ thứ quan trọng thì đành phải hi sinh những thứ khác
村はずれ むらはずれ
nơi xa trung tâm làng
滅多に見られない図 めったにみられないず
ít khi nhìn thấy tầm nhìn
並み外れ なみはずれ
Khác thường; ngoại lệ
並外れ なみはずれ
Khác thường; ngoại lệ
付かず離れず つかずはなれず
sự do dự, sự thiếu quả quyết
つかず離れず つかずはなれず
cân bằng; giữ khoảng cách vừa phải