Kết quả tra cứu ngữ pháp của ずば抜ける
N2
抜く
Làm... đến cùng
N3
Suy đoán
…ば…はずだ
Nếu ... thì có lẽ ...
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...
N3
Quyết tâm, quyết định
...ず
Mà không ..., không ...
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...