ずば抜ける
ずばぬける
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Nổi bật; xuất chúng; lỗi lạc
ずば
抜
けるための
成功法則
Quy tắc thành công để trở nên nổi bật.
困
ったときに
切
り
抜
けることはできるが、ずば
抜
けることはできなくなります
Khi gặp khó khăn tôi có thể vượt qua được nhưng để trở nên xuất chúng thì tôi không thể .

Bảng chia động từ của ずば抜ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ずば抜ける/ずばぬけるる |
Quá khứ (た) | ずば抜けた |
Phủ định (未然) | ずば抜けない |
Lịch sự (丁寧) | ずば抜けます |
te (て) | ずば抜けて |
Khả năng (可能) | ずば抜けられる |
Thụ động (受身) | ずば抜けられる |
Sai khiến (使役) | ずば抜けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ずば抜けられる |
Điều kiện (条件) | ずば抜ければ |
Mệnh lệnh (命令) | ずば抜けいろ |
Ý chí (意向) | ずば抜けよう |
Cấm chỉ(禁止) | ずば抜けるな |
ずば抜ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ずば抜ける
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
ずばずば言う ずばずばいう
nói thật; nói hết ý nghĩ
抜け抜け ぬけぬけ
trắng trợn, trơ trẽn, mặt dày
ずば ずんば ずは
if it is not..., if it does not...
抜ける ぬける
rời khỏi; rút lui
図抜ける ずぬける
vượt qua mức độ bình thường; nằm ngoài những cái thông thường