Kết quả tra cứu ngữ pháp của ずぼり
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N3
Quyết tâm, quyết định
...ず
Mà không ..., không ...
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N4
はずだ
Chắc chắn sẽ
N4
Trạng thái, tương phản
…も...ずに
Không (làm gì)