Kết quả tra cứu ngữ pháp của ずんと
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Quyết tâm, quyết định
...ず
Mà không ..., không ...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
Nghi vấn
なんと
Sao (Như thế nào)
N2
Ngoài dự đoán
とんだ
Không ngờ, kinh khủng
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ