Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とんずら
fleeing, escape
ずっと ずーっと ずうっと
rất; rõ ràng; hơn nhiều
自ずと おのずと
Một cách tự nhiên
んず むず うず んず
có lẽ sẽ
ずんずん
nhanh chóng; mau lẹ.
ずきんずきん ずきんずきん
nhói (đau), đập
間ずっと あいだずっと
trong lúc
ずとも
even without doing, even without being