Kết quả tra cứu ngữ pháp của せいぎょき
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N4
すぎる
Quá...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N1
Suy đoán
~ ないともかぎらない
~ Không chắc là ... sẽ không
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N4
Tiêu chuẩn
いじょう
Từ bao nhiêu trở lên
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa