制御機
せいぎょき「CHẾ NGỰ KI」
Máy điều khiển

Từ đồng nghĩa của 制御機
noun
せいぎょき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せいぎょき
制御機
せいぎょき
máy điều khiển
制御器
せいぎょき
người giám sát
せいぎょき
người kiểm tra, người kiểm soát, quản gia.
Các từ liên quan tới せいぎょき
制御局 せいぎょきょく
trạm kiểm soát
制御機能 せいぎょきのう
hàm điều khiển
駆動制御機器 くどうせいぎょきき
thiết bị điều khiển dẫn động
主制御機構 しゅせいぎょきこう
bộ điều khiển chính
受信制御機器 じゅしんせいぎょきき
thiết bị nhận và điều khiển (thiết bị được sử dụng để nhận tín hiệu từ một thiết bị khác và thực hiện các thao tác điều khiển theo tín hiệu đó)
方向制御機器 ほうこうせいぎょきき
thiết bị điều khiển hướng
通信(制御機器) つうしん(せいぎょきき)
thiết bị điều khiển thông tin
電源(制御機器) でんげん(せいぎょきき)
nguồn điện (thiết bị điều khiển)