Kết quả tra cứu ngữ pháp của せいぶつぶつりがく
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
ぶりに
Sau (bao lâu) mới lại.../Lần đầu tiên sau (bao lâu)...
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định