生物物理学
せいぶつぶつりがく
Lý sinh học
Vật lý sinh học
☆ Danh từ
Lý sinh

せいぶつぶつりがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せいぶつぶつりがく
生物物理学
せいぶつぶつりがく
lý sinh
せいぶつぶつりがく
lý sinh
Các từ liên quan tới せいぶつぶつりがく
生物物理学的現象 せいぶつぶつりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý sinh vật
kết hạt; tạo thành hạt
ぶつぶつ言う ぶつぶついう
lằm bằm
ぶつ切り ぶつぎり
cắt lớn.
つぶしが利く つぶしがきく
to be valuable as scrap, to be able to do other work, to have marketable skills
がぶり付く がぶりつく
to bite at, to snap at, to sink one's teeth into
つぶ貝 ツブがい つぶがい
ốc xoắn buxin
cắn ngập răng