Kết quả tra cứu ngữ pháp của せいめいこうがく
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N1
Đương nhiên
いうまでもないことだが
Điều này không cần phải nói
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
せめて
Ít nhất cũng/Tối thiểu là
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...