生命工学
せいめいこうがく「SANH MỆNH CÔNG HỌC」
☆ Danh từ
Công nghệ sinh học

せいめいこうがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せいめいこうがく
生命工学
せいめいこうがく
công nghệ sinh học
せいめいこうがく
công nghệ sinh học
Các từ liên quan tới せいめいこうがく
せいめいかがく せいめいかがく
Khoa học đời sống
kỹ thuật vệ sinh
kỹ thuật
sự hướng ngoại
sự công bằng, sự không thiên vị; tính lương thiện, tính thẳng thắn, tính ngay thẳng, tính không gian lận, tính chất khá, tính chất khá tốt, vẻ đẹp, màu vàng hoe, nước da trắng
quang học sợi
thợ thủ công, người khéo léo, người có kỹ xảo, người điêu luyện, người lành nghề
đã ký hiệp ước, bên ký kết, nước ký kết