Kết quả tra cứu ngữ pháp của せきぼく
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc