せきぼく
Grafit, than chì

せきぼく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せきぼく
せきぼく
Grafit, than chì
石墨
せきぼく
Grafit, than chì
Các từ liên quan tới せきぼく
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sequoia
thuật xem điềm mà bói, điềm, triệu, linh cảm, lời đoán trước
sự đoán, sự tiên đoán; sự bói toán, lời đoán đúng, lời đoán giỏi; sự đoán tài
木石 ぼくせき
cây cỏ và đất đá
墨跡 ぼくせき
lối viết, cách viết
cây, trục chính, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) arbour
nghệ sĩ, hoạ sĩ
学籍簿 がくせきぼ
giáo dục sổ đăng ký