Kết quả tra cứu ngữ pháp của せきらら白書
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N4
Cho phép
させてもらう
Tôi được cho làm (ân huệ)
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...