しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
書き散らし かきちらし
những nét viết nguệch ngoạc
書き散らす かきちらす
viết linh tinh
書き漏らす かきもらす
bỏ đi ở ngoài; quên viết
散らし書き ちらしがき
điền thêm một bàn tay không chính quy
赤裸裸 せきらら
ngay thẳng; thẳng thắn
赤裸々 せきらら
trần truồng, không mặc gì