Kết quả tra cứu ngữ pháp của せつえい
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N1
Ngoài dự đoán
~Vた + せつな
~ Trong chớp mắt, chỉ một chút đã...
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N3
について
Về...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N5
いつ
Khi nào/Bao giờ
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước