設営
せつえい「THIẾT DOANH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xây dựng

Từ đồng nghĩa của 設営
noun
Bảng chia động từ của 設営
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 設営する/せつえいする |
Quá khứ (た) | 設営した |
Phủ định (未然) | 設営しない |
Lịch sự (丁寧) | 設営します |
te (て) | 設営して |
Khả năng (可能) | 設営できる |
Thụ động (受身) | 設営される |
Sai khiến (使役) | 設営させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 設営すられる |
Điều kiện (条件) | 設営すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 設営しろ |
Ý chí (意向) | 設営しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 設営するな |
せつえい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せつえい
設営
せつえい
xây dựng
せつえい
sự xây dựng, vật được xây dựng, cách đặt câu
Các từ liên quan tới せつえい
cầu khẩn, van nài (giọng, vẻ)
nhân gấp năm, sao lại năm lần, chép lại năm lần, năm bản giống nhau, sao thành năm bản giống nhau; in thành năm tấm
tự phụ, quá tự tin
phép nghiệm hùynh quang
tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn, nhà chứa, nhà thổ
ánh trăng, ánh sáng trăng, sự dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm đêm ngoài gi
long spring day
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen