Kết quả tra cứu ngữ pháp của せつだんき
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?