切断機
せつだんき「THIẾT ĐOẠN KI」
☆ Danh từ
Máy cắt; máy chém
Máy cắt kim loại
Từ đồng nghĩa của 切断機
noun
せつだんき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せつだんき
切断機
せつだんき
máy cắt
せつだんき
người cắt
截断機
せつだんき
máy cắt
Các từ liên quan tới せつだんき
エアプラズマ切断機 エアプラズマせつだんき
máy cắt plasma khí
プラズマ切断機(レンタル) プラズマせつだんき(レンタル)
Máy cắt plasma (cho thuê)
切断機/アングル加工機 せつだんき/アングルかこうき
Máy cắt/ máy gia công góc.
弓鋸切断機 ゆみのこせつだんき
Máy cưa cần
切断機用カッター(チップソー) せつだんきようカッター(チップソー)
dao cắt (lưỡi cưa) cho máy cắt
高速切断機 こうそくせつだんき
máy cắt tốc độ cao
エアプラズマ切断機本体 エアプラズマせつだんきほんたい
máy cắt plasma khí nén.
車用溶接機/切断機 くるまようようせつき/せつだんき
máy hàn/cắt cho ô tô.